intriguing
/ɪnˈtriːɡɪŋ/
VD : Anna has a really intriguing personality.
9. Như một cá nhân 2 - As an individual P2
Vô lý, ngớ ngẩn
absurd
(Thường dạng bị động): Làm say đắm, quyến rũ
captivate
Sự cản trở
hindrance
Ngầm, ẩn, ngụ ý
implicit
Vô hình, không cầm nắm được
intangible
Hấp dẫn, gây thích thú, kích thích sự tò mò
intriguing
Liên tục, không ngừng, luôn luôn, vĩnh viễn
perpetual
Điều giả định, cơ sở để giả định, điều/cơ sở để cho là đúng
presumption
Đánh bại
vanquish
Trang trí món ăn
garnish