invent
/ɪnˈvent/
VD : Thomas Edison invented the light bulb.
60.Cách tân - Innovation
Nghĩ ra (ý tưởng, kế hoạch)
devise
Kéo mạnh (cái gì ra)
haul
Kéo, nhấc lên (bằng cần trục)
hoist
Phát minh, tạo ra
invent
Bảo trì (tòa nhà, máy móc)
maintain
Làm bận rộn, chiếm thời gian
occupy
Tái xây dựng
reconstruct
Sửa sang, cải tạo
renovate
Ủng hộ, giúp đỡ
support
Gây ra, khởi động
trigger