investment
/ɪnˈvestmənt/
VD : Our start-up should be able to attract more investment next year.
8.Cải cách kinh tế - Economic Reforms P1
Mở rộng
expand
Nguyên tắc chỉ đạo
guideline
Bất hợp pháp
illegal
Trong tình trạng hư hại, suy sụp
in ruins
Lạm phát (sự tăng mức giá chung)
inflation
Cư dân, người cư trú
inhabitant
Sự can thiệp, sự can dự vào
intervention
Sự đầu tư, sự bỏ vào
investment
Người dân ở đảo
islander