jointly
/ˈdʒɔɪntli/
VD : All nations should jointly strive for freedom and peace.
37. Cúp thế giới 2 - The World cup 2
Danh hiệu, danh hiệu vô địch
title
Sự cạnh tranh
competition
Trang thiết bị, công trình, cơ sở vật chất
facility
Đánh bại
defeat
Cuộc đấu loại
elimination
Người vào chung kết
finalist
Cùng, cùng nhau, cùng chung
jointly
Cúp chiến thắng, danh hiệu
trophy
(Thể thao) Cầu thủ ghi bàn
goalscorer
Một loạt, một chuỗi cái gì
a series of