journey
/ˈdʒɜːrni/
VD : We will have a short journey to Hai Phong this weekend.
36.Du lịch - Travel P1
Cư dân, người cư trú
inhabitant
Hành trình có kế hoạch
itinerary
Hành trình, chuyến đi
journey
Phong cảnh, quang cảnh, khung cảnh
landscape
Hành lý
luggage
Đạt tới đỉnh cao nhất
peak
Ngành du lịch
tourism
Khách du lịch
tourist
Vận chuyển, chuyên chở
transport
Việc du lịch, đi lại
travel