key member
/kiː ˈmembər/
VD : Shareholders are the key members in this conference.
10 từ vựng - Bài 34
thành viên chủ chốt
key member
Chặt chẽ
tight
làm việc trong ngày nghỉ lễ
working through the holidays
Nhân vật (truyện, phim)
character
Dấu phẩy tĩnh
fixed point
Dữ liệu số thực
real data type
Số nguyên dải ngắn
short precision integer
Sổ kế toán
journal book
Số thực có độ chính xác đơn
single precision real number
Số thực có độ chính xác kép
double precision real number