knowledge
/ˈnɑːlɪdʒ/
VD : Her knowledge of English grammar is very extensive.
7.Phát triển thể chất - Physical Development P2
Thời kì sơ sinh
infancy
Trẻ sơ sinh
infant
Kiến thức
knowledge
Sự trưởng thành
maturity
Ký ức, hồi ức
memory
Dấu mốc, cột mốc
milestone
Tâm trí, trí óc
mind
Bạn đồng trang lứa
peers
Thời kì, khoảng thời gian
period
Giai đoạn (trong một quá trình)
phase