language barrier
/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriər/
VD : She cannot study abroad because of her language barrier.
30.Ngôn ngữ - Language P1
Mức độ chính xác
accuracy
Sự giao tiếp, truyền thông
communication
Khái niệm, quan niệm
concept
Sự phỏng đoán
conjecture
Tiếng địa phương, phương ngữ
dialect
Sự trôi chảy
fluency
Hành động, biểu hiện
gesture
Sự lưỡng lự, sự do dự
hesitation
Ngôn ngữ
language
Rào cản ngôn ngữ
language barrier
Nhà ngôn ngữ học
linguist