lay
/leɪ/
VD : The chicken lays eggs.
24. Lịch sử tự nhiên 3 - Natural history P3
Thuộc địa
colony
Săn trộm
poach
Sự suy thoái
degradation
Sự sụp đổ, sự thất bại (của một tổ chức, ý tưởng, công ty...)
demise
Sự tàn phá, sự phá huỷ
devastation
Sự làm ngập lụt, sự tràn ngập
flooding
Đẻ trứng
lay
Sự tàn sát, cuộc tàn sát
slaughter
Phát triển mạnh, phát đạt, thịnh vượng
thrive
Kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn
trespasser