laze about
VD : All I want to do now is going to somewhere off the beaten track and lazing about.
121. Cụm với "around/about" - Phrases with "around/about"
Luẩn quẩn, quanh quẩn
hang around
Vứt, để lung tung
lie around
Lười biếng không làm gì, ngả mình nghỉ ngơi
lie around
Thăm thú
look around
Không nghiêm túc, làm điều ngớ ngẩn
mess around
(+ sb) Dành thời gian cho ai
go around with
Thong thả, thư giãn
laze about
Dành thời gian làm gì cho vui
mess around