live on
/ˈlaɪv ɒn/
VD : They find it hard to live on their state pension.
29. Nghèo khó - Living in poverty
Ăn mòn, tiêu mất một phần
eat into
(+sth) Sống sót bằng (thức ăn, số tiền)
live on
Xoay sở sống (với số tiền ít ỏi)
scrape by
Ngoài khả năng (không thể)
be out of the question
Cắt giảm (chi tiêu)
cut back on
Tăng vọt
go through the roof
Kiếm đủ sống
make ends meet
Sống lay lắt (chật vật)
on the breadline
Dùng hết (cái gì)
use something up