long period
/lɔːŋ ˈpɪriəd/
VD : This machine hasn't been used for a long period of time.
10 từ vựng - Bài 46
Số báo, số phát hành
issue
Tự động
automatic
Biểu tượng (trên màn hình)
icon
Thời gian và ngày bán hàng
time and date of sale
Kết quả tìm kiếm
search results
Chọn (trên màn hình)
select
Thời gian dài
long period
Hàng đầu, đỉnh cao nhất, ngọn
top
Biểu đồ
flow chart
Liên quan đến
relate to