maintenance manual
/ˈmeɪntənəns ˈmænjuəl/
VD : He is taking classes in car maintenance manual.
10 từ vựng - Bài 37
Kiểm tra giới hạn
stress test
Kiểm thử tài lệu
documentation testing
Quy trình bảo trì
maintenance manual
Hướng dẫn sử dụng
user tutorial
Sổ tay hướng dẫn sử dụng
user manual
Hỗ trợ trực tuyến
online help
bản mới nhất
latest version
Đăng ký vào
check in
Kiểm thử hồi quy
regression test
Sửa chữa
fix