make a bundle
/meɪk ə ˈbʌndl/
VD : I hear Sarah is making a bundle with sales from her latest novel.
42. Sự nghiệp tương lai 3 - My future career 3
Phương pháp, cách thức
method
Đăng ký, kết nạp
enrol
Đơn đăng ký, đơn ứng tuyển, đơn xin
application
Bằng cách khác, hoặc cách khác
alternatively
Sa thải, đuổi
dismiss
Đang tiến hành, đang diễn ra, liên tục, không ngừng
ongoing
Nhà vật lý
physicist
Cân nhắc, để ý đến (vấn đề gì)
take into account
Người phân phòng
lodging manager
Kiếm bộn tiền
make a bundle