make a claim
/meɪk ə kleɪm/
VD : After her house was burgled, she made a claim on her insurance.
37.Từ nhiều nghĩa - Multiple-meaning words P1
Khóa học nền tảng
foundation course
Tổ chức từ thiện
a charitable foundation
Người sáng lập
founder
Ban giám đốc
board of directors
Trên tàu, thuyền, máy bay
on board
Khẳng định, xác nhận
claim
Khiếu nại, yêu cầu bồi thường
make a claim
Thừa, dự phòng
spare
Tham gia vào, làm cho tham gia vào
engage in
Đính hôn
get engaged