make a difference
/meɪk ə ˈdɪfrəns/
VD : What makes a difference for this robot is that it is the limited edition.
44. Robot nội địa - Domestic robots
Chăm sóc cho
care for
Đền bù, bù đắp
make up for
Theo dõi, sát sao (để nắm thông tin)
keep track of
Đang trên đà thay đổi
be on the cusp of
Điều quan trọng nhất là
first and foremost
Giao cái gì đó cho ai
hand something over to
Thuê (cái gì)
hire something out
Tạo nên khác biệt
make a difference
Đóng vai trò (trong lĩnh vực gì)
play a role in
Xem nhẹ (điều gì), coi như lẽ đương nhiên
take something for granted
Trong những năm tới
for the year to come