make an appointment
/meɪk ən əˈpɔɪntmənt/
VD : She made an appointment with his dentist for two o'clock.
84.Bệnh viện - Hospitals P2
Nội bộ, bên trong
internal
Đặt lịch hẹn
make an appointment
Quá đông, quá tải
overcrowded
Bệnh nhân
patient
Cho phép
permit
Chuyên nghiệp
professional
Sự bình phục (sức khỏe), hồi phục (kinh tế)
recovery
Sự an toàn, sự an ninh
security
Cao cấp, cấp trên, lớn tuổi hơn
senior
Thiết lập, xây dựng, chuẩn bị sẵn sàng
set up
Sự phẫu thuật, sự mổ
surgery
Sự trị liệu, điều trị
therapy