masterpiece
/ˈmæstərpiːs/
VD : His work is a masterpiece of simplicity.
27. Những di sản thế giới 4 - Our world heritage sites P4
Vô trách nhiệm, không có trách nhiệm
irresponsible
Phá hủy
demolish
Hệ động vật (của một nơi)
fauna
Hệ thực vật (của một nơi)
flora
Mở rộng, giãn ra
expand
Khác biệt, dễ phân biệt
distinctive
Cấp tiền cho, ban tặng cho (trường học, tổ chức, ...)
endow
Hài hòa, hòa hợp
harmonious
Tráng lệ, lộng lẫy
magnificent
Kiệt tác nghệ thuật
masterpiece
(Thuộc) Địa chất
geological