mate
/meɪt/
VD : They've been best mates since school.
5.Giáo dục đại học - Higher Education
Đơn đăng ký, đơn xin (học, việc, ...)
application form
Người xin học, người đăng ký
applicant
Đổ lỗi, quy trách nhiệm
blame
Làm nản chí, nản lòng
daunt
Bạn bè
mate
Cao nhất, tối đa
maximum
Yêu cầu, cần có
require
Đáng sợ
scary
Khóa học đại học
undergraduate course