mature
/məˈtʃʊr/
VD : She tries to look mature and sophisticated.
9.Phát triển trí tuệ - Mental Development P2
Thích, trìu mến
fond
Hoàn thiện, trưởng thành
fully grown
Chưa chín chắn, non nớt
immature
Độc lập (có được tự do)
independent
Vô trách nhiệm, không có trách nhiệm
irresponsible
Trưởng thành
mature
Kiên nhẫn
patient
Có tính nổi loạn
rebellious
Có ý nghĩa, mang một ý nghĩa gì đó
significant
(of/towards sb/sth) Khoan dung, bao dung (Chấp nhận những điều khác biệt dù có thể không đồng ý)
tolerant