measurable
/ˈmeʒərəbl/
VD : The service produces clear, measurable benefits to people's health.
82.Chăm sóc y tế - Healthcare P2
Có tính bắt buộc
mandatory
Có thể đo lường được
measurable
Nhà dinh dưỡng học
nutritionist
Xuất hiện, xảy ra
occur
Hoạt động (xe cộ, máy móc)
perform
Sự ngăn ngừa, ngăn chặn
prevention
Tỉ lệ
rate
Sự ghi chép, hồ sơ
record
Trở lại, tái diễn, xảy ra nhiều lần
recur
Bị hạn chế, có giới hạn
restricted
Sự cảnh báo, lời cảnh báo
warning