memento
/məˈmentəʊ/
VD : This watch is my grandfather's memento.
21.Giải trí - Recreation P2
Sự cải thiện, tiến bộ
improvement
Kỉ vật
memento
Sự biệt lập, cô lập
solitude
Tinh vi, phức tạp
sophisticated
Thị trường chứng khoán
stock market
Ngoạn mục, hùng vĩ, rất ấn tượng
spectacular
Đảm nhận (một công việc, nhiệm vụ,...)
undertake
Thác nước
waterfall
Khu vực bỏ hoang
wilderness