metro
/ˈmetrəʊ/
VD : He likes to travel on the metro throughout Tokyo.
7. Cuộc sống đô thị 3 - City Life 3
Chỉ số
index
Sự xung đột
conflict
Của cải, tài sản
asset
Quyết định, định đoạt
determine
Tiến hành
conduct
Kênh, sông đào
canal
Có tính chất lịch sử, được ghi vào lịch sử
historic
Tàu điện ngầm
metro
Dòng giống, chủng tộc (người)
race
Lớn lên, trưởng thành
grow up