military service
/ˌmɪləteri ˈsɜːrvɪs/
VD : He was called up for military service.
20. Kiểm soát của chính quyền 2 - State control P2
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
healthcare
Nghĩa vụ quân sự
military service
Tiền trợ cấp tuổi già, tiền trợ cấp dưỡng lão
old-age pension
Mạng lưới bảo hộ (chương trình, phương án cho trường hợp rủi ro)
safety net
Dịch vụ xã hội
social services
Trợ cấp thất nghiệp
unemployment benefit
Sự thẩm tra khả năng tài chính (trước khi trợ cấp)
means test
Phúc lợi xã hội
social welfare
Khả năng duy trì quan hệ xã hội
social well-being