mingle
/ˈmɪŋɡl/
VD : Oil will not mingle with the water.
39. Các thành phố - Cities
Giành lấy, choán lấy, thâu tóm, nắm quyền
take over
Vận chuyển, chuyên chở
transport
Nhà thờ, giáo đường
cathedral
Mô tả đặc trưng, là nét đặc trưng
characterize
Thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng
found
Cảng, bến tàu
harbour
Có tính chất lịch sử, được ghi vào lịch sử
historic
(thuộc) Trung tâm, đô thị
metropolitan
Trộn lẫn, lẫn vào, hòa lẫn
mingle
Lúc đầu, ban đầu
originally
Kín đáo, dè dặt, kín tiếng
reserved
Nằm ở, đặt ở
situated
Nổi tiếng, được nhiều người biết đến
well known