mismanage
/ˌmɪsˈmænɪdʒ/
VD : The nation's finances had been badly mismanaged.
21. Kiểm soát của chính quyền 3 - State control P3
Tính toán sai, tính nhầm
miscalculate
Chẩn đoán sai (bệnh)
misdiagnose
Báo tin tức sai, thông báo sai
misinform
Hiểu sai, giải thích sai
misinterpret
Xét sai, đánh giá sai, có nhận định sai lầm
misjudge
Làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối, đánh lừa
mislead
Quản lý yếu kém, quản lý sai lầm
mismanage
Không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi
mistrust
Hiểu lầm, hiểu sai
misunderstand