modify
/ˈmɑːdɪfaɪ/
VD : He listened to the arguments and modified his view.
76.Công nghiệp hóa - Industrialisation P2
Bùng nổ, phát triển
flourish
Giúp nhận diện, xác định
identify
Cho vào, cho tham gia vào
include
Kéo dài, đeo bám
linger
Giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu
modify
Đánh bại, chiến thắng
overcome
Trình bày, thuyết trình, đưa ra, giới thiệu
present
Nêu lên, đưa lên
raise
Cải cách, cải tổ
reform
Kiểm soát, điều tiết
regulate