monetary amount
/ˈmɑːnɪteri əˈmaʊnt/
VD : He will receive a huge monetary amount after this project.
10 từ vựng - Bài 24
Sự trở ngại, cản trở
obstruction
Sự quyết tâm, quyết định
resolution
Kiểm tra
check
Tiến trình, sự tiến hành
process
Khăng khăng, giữ vững
maintain
Gây ảnh hưởng, tác động
impact
Khoản tiền
monetary amount
Tiền làm thêm giờ
overtime pay
Đặc điểm kỹ thuật
specifications
Bảng chọn cài đặt
set-up menu