money
/ˈmʌni/
VD : He borrowed money to buy a vehicle.
92.Quản trị công ty - Management
Lao động phổ thông
labourer
Sự quản lý
management
Công việc tay chân
manual work
Quảng cáo, tiếp thị
market
Sự tiếp thị
marketing
Cuộc họp
meeting
Tiền
money
(Kinh doanh) Thị trường ngách
niche
Sở thích, thứ chiếm thời gian
occupation
Văn phòng
office
Giờ làm thêm
overtime