moneymaking
/ˈmʌnimeɪkɪŋ/
VD : As long as they did not interfere in politics, she would not interfere with their moneymaking.
39. Khoa học và tự nhiên 1 - Science and technology 1
Môn Hóa học
chemistry
Kỹ thuật
technique
Thuộc về khoa học
scientific
Thay đổi, biến đổi
transform
Lĩnh vực
field
Theo kịp với, cập nhật với
keep up with
Thực tế, hiện thực
realistic
Khoa học, ngành khoa học
science
Chính xác
accurate
Số đo
measurement
Việc kinh doanh tạo ra lợi nhuận
moneymaking