mother tongue
/ˈmʌðər ˈtʌŋ/
VD : Vietnamese is my mother tongue.
31.Ngôn ngữ - Language P2
Ngôn ngữ học
linguistics
Phương tiện truyền thông
means of communication
Tiếng mẹ đẻ
mother tongue
Người nói tiếng bản xứ
native speaker
Sự phát âm
pronunciation
Ngôn ngữ ký hiệu
sign language
Từ vựng, vốn từ
vocabulary
Rời rạc, không mạch lạc
incoherent
Vốn có, sẵn có
inherent
Tinh tế, trải đời
sophisticated
Tự phát, bộc phát
spontaneous