muddy
/ˈmʌdi/
VD : Take your boots off outside if they're muddy.
21. Chuyện làng tôi 2 - The story of my village 2
Đính kèm, gửi kèm
enclose
Kênh, sông đào
canal
Chở (bằng xe kéo)
cart
Ngã tư, ngã ba
crossroads
Lối vào, sự đi vào
entrance
(thêm s + of) Rất nhiều cái gì
load
Xe tải
lorry
Vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn
muddy
Phá hủy
pull down
Lát lại (bề mặt của cái gì)
resurface
Khu vực ngoại ô
suburb
Trung tâm y tế
medical centre