neglect
/nɪˈɡlekt/
VD : She's been neglecting her studies this semester.
21.Phụ nữ trong xã hội - Women In Society P2
Nổi giận, cáu
lose one's temper
Mất liên lạc với
lose touch with
Xao lãng, bỏ bê
neglect
Sự vô lý, lời nói càn
nonsense
Nhà triết học, triết gia
philosopher
Người tiên phong, đi đầu
pioneer
Nuôi dưỡng (người, con vật ...)
rear
Rác, vật không giá trị
rubbish
Tranh đấu, chống lại
struggle
Thúc đẩy, đẩy nhanh
accelerate