nervously
/ˈnɜːrvəsli/
VD : She glanced nervously at her watch to make sure not be late for the exam.
64.Giáo dục & Trường học - Education & Schooling P2
Mở rộng, mở mang
broaden
Sự nhầm lẫn, sự mơ hồ, sự bối rối
confusion
Đoạn hội thoại, cuộc đối thoại
dialogue
Một cách bồn chồn, lo lắng
nervously
Bằng lời nói
oral
Điều kiện tiên quyết, điều phải có trước
prerequisite
Xem lại, ôn tập
review
Ôn tập (bài vở)
revise
Sự ôn lại
revision
Một cảm giác, một khả năng về
a sense of
Nguồn
source