next to
/nekst tu/
VD : They sit next to each other because they're dating.
5. Nhà của tôi 3 - My Home 3
Đồ nội thất
furniture
Lò vi sóng
microwave
Ở bên cạnh
next to
Dọn đi, chuyển đi
move
Cửa hàng tạp hóa
department store
Máy rửa bát đĩa
dishwasher
Tủ có nhiều ngăn kéo
chest of drawers
Điên rồ
crazy
Bẩn thỉu, luộm thuộm
messy
Ở dưới
under
Ở phía trước, đằng trước
in front of