noticeable
/ˈnəʊtɪsəbl/
VD : There's a noticeable improvement in the workers' skills after a week of training.
47.Đào tạo nhân sự - Employee Training
Khóa đào tạo
training course
Tuân theo
conform
Giải quyết, đối phó
deal with
Phụ thuộc vào
depend on
Quyết định, định đoạt
determine
Cơ bản, sơ yếu
elementary
Làm cho phấn khích, kích thích
excite
Có từ lâu đời
long-standing
Dễ nhận thấy, đáng chú ý
noticeable
Bằng cấp, chứng chỉ
qualification
Dẫn đến, đưa đến kết quả
result in
Diễn ra, xảy ra
take place