on display
/ɒ:n dɪˈspleɪ/
VD : His paintings are on display in the museum.
68.Bảo tàng - Museums
Buổi triển lãm, vật triển lãm
exhibit
Phí vào cửa
entrance fee
Được trưng bày
on display
Đồ tạo tác, cổ vật (con người tạo ra)
artifact
Chiếu sáng, soi sáng
illuminate
Thủ công, nghề thủ công
crafting
Người bảo trợ, khách đến (cửa hàng)
patron
Luân chuyển, xoay vòng
rotate
Đương đại, hiện tại
contemporary
Sự điêu khắc, nghệ thuật điêu khắc
sculpture
Loại, hạng
category
Đi kèm
accompany