optimist
/ˈɑːptɪmɪst/
VD : She has trained herself to become an optimist.
19.Đời sống cá nhân - Personal Life P2
Mục tiêu
goal
Sở thích
hobby
Sự thấu hiểu sâu sắc, cái nhìn sâu sắc
insight
Sự giải trí
leisure
Lối sống
lifestyle
Người lạc quan
optimist
Quan điểm, cách nhìn nhận
outlook
Cơ hội, dịp, thời cơ
opportunity
Tính cách, cá tính
personality
Người bi quan
pessimist
Sự ưu tiên
priority
Áp suất, sự ép nén
pressure