organise
/ˈɔːrɡənaɪz/
VD : They have secretly organised a birthday party for me.
29.Kì thi - Examination
Cân nhắc
consider
Tìm ra, phát hiện
find out
Cử nhân (đã tốt nghiệp đại học)
graduate
Tìm hiểu về, học về
learn about
Tổ chức (sự kiện)
organise
Vượt qua, khắc phục
overcome
Đánh giá
review
Chỉnh sửa lại (sách)
revise
Gặp khó khăn, gặp trở ngại
struggle
Tham gia một khóa học
take a course
Một cách tương đối
relatively