organised crime
/ˈɔːrɡənaɪzd kraɪm/
VD : The penalties for participating in organised crime are significant.
42. Thi hành luật 1 - Law enforcement P1
Bạo lực
violence
Sự ăn cướp, vụ ăn cướp
robbery
Trấn lột
mugging
Sự vi phạm
breach
Sự kết án, sự kết tội, sự tuyên bố ai có tội, bản án
conviction
Hằn học, có thái độ thù địch
hostile
Nhà tù
jail
Nhân hậu, hiền hậu, khoan dung
lenient
Áp lực từ đồng trang lứa
peer pressure
Hủy bỏ, bãi bỏ (một đạo luật)
repeal
Thu hồi
revoke
Tội phạm có tổ chức
organised crime