outdated
/ˌaʊtˈdeɪtɪd/
VD : The outdated equipment should be replaced.
44.Lưu kho - Inventory
Hàng tồn kho
inventory
Người chuyên chở, vật chuyên chở
carrier
Có sẵn trong kho
in stock
Nhà kho
warehouse
Phân loại, chia loại
categorize
Then chốt, quan trọng
crucial
Sự khác nhau, không khớp (đáng ra phải giống nhau)
discrepancy
Làm phiền, quấy rầy
disturb
Vượt trội hơn
excel
Sự thất bại
failure
Lỗi thời, cổ, hết thời
outdated
Chính xác, tỉ mỉ
precise