output
/ˈaʊtpʊt/
VD : Data output should be verified carefully.
10 từ vựng - Bài 15
Cai trị, thống trị
rule
Bản báo cáo tiến độ
progress report
Dữ liệu đầu ra
output
Giao diện
interface
giao diện lập trình ứng dụng
application program interface
Đừng ngần ngại
don't hesitate
Đặc điểm kỹ thuật giao diện người dùng
user-interface specification
Lớp học
class
Phần, đoạn, khúc
section
Tài liệu thông số kỹ thuật nội bộ
internal specifications document