outstanding
/aʊtˈstændɪŋ/
VD : Her outstanding performances set a new benchmark for singers throughout the world.
71.Hoạt động giải trí - Entertainment
Sự đối lập, sự mâu thuẫn
conflict
Tính thanh lịch, tính tao nhã
elegance
Nghệ sĩ biểu diễn giải trí
entertainer
Nhiệt tình
enthusiastic
Khám phá
explore
Nghề làm vườn, sự trồng vườn
gardening
Thời gian rảnh rỗi
leisure
Nhận ra
recognize
Có tính chủ quan
subjective
Có tính khách quan
objective
Xuất sắc vượt trội
outstanding