oxygen tank
/ˈɑːksədʒən ˈtæŋk/
VD : I would like to bring space suit to protect my body, oxygen tank so that I can breathe.
45. Sự sống ở hành tinh khác 3 - Life on other planets 3
Tàu vũ trụ
spacecraft
Thích hợp, thích đáng
appropriate
Cung cấp chỗ ở, có chỗ cho, chứa được
accommodate
Thông thoáng, thoáng khí (chỉ quần áo)
breathable
Trải nghiệm, trải qua
experience
Có độc
poisonous
Thuộc đá như đá, vững như đá, cứng như đá, nhiều đá
rocky
Sự nhìn thấy, sự trông thấy (một cái gì hiếm thấy)
sighting
Sự sinh tồn, sự sống sót
survival
Dấu vết
trace
Bình oxy, bình dưỡng khí
oxygen tank