paradise
/ˈpærədaɪs/
VD : This island is a paradise for bird-watchers.
17. Kỳ quan Việt Nam 1 - Wonders of Vietnam 1
Liên quan tới việc quản lý, hành chính
administrative
Đáng kinh ngạc, làm sững sờ
astounding
Hang lớn
cavern
Thành lũy
citadel
Khu liên hợp
complex
Người dự thi, người tranh cử, thí sinh
contestant
Pháo đài
fortress
Đá vôi
limestone
Biện pháp
measure
Thiên đường, nơi lý tưởng
paradise
(Thuộc) Địa chất
geological