pass something on
/pæs ˈsʌmθɪŋ ɑn/
VD : William told me to pass his message on to you.
14. Quá khứ 2 - Life in The Past 2
Đồ ăn vặt
snack
Cơ sở vật chất
facility
Một cách trực tiếp, mặt đối mặt
face to face
Lều tuyết, nhà tuyết (loại nhà tròn nhỏ xây dựng từ những khối tuyết cứng)
igloo
Dốt nát, mù chữ, thất học
illiterate
Loa phóng thanh, loa ngoài
loudspeaker
Dịp, cơ hội
occasion
Thông báo bằng thông cáo, đăng lên (mạng, ...)
post
Chuyển lại, kể lại
pass something on
Người bán hàng rong
street vendor