pay a fine
/peɪ ə faɪn/
VD : He had to pay a fine for speeding.
16. Bài học 16 - Lesson 16
Chú ý, dành sự chú ý
pay attention
Hiểu sai, lạc đề
miss the point
Chi trả, trả tiền
meet expenses
Đáp ứng yêu cầu
meet the requirements
Mở cửa kinh doanh, sẵn sàng phục vụ
open for business
Nộp tiền phạt
pay a fine
Nhấn mạnh, tập trung vào
pay emphasis on
Trả bằng tiền mặt
pay in cash
Gây, tạo ra áp lực lên
put pressure on
Đặt ai vào tình thế nguy hiểm
put someone at risk