peer
/pɪr/
VD : She kept Peering over her shoulder.
7. Con người không cô độc 2 - No man is an island P2
Phân khúc, đoạn, khúc, đốt
segment
Thiểu số, số ít
minority
Sự phản ứng lại (với tinh thần phản đối, chống đối)
reaction
Ở mức tiêu chuẩn, có tính tiêu chuẩn
standard
Tình trạng
status
Đào, khai quật
excavate
Tài sản thừa kế, di sản
heritage
Nhìn chăm chú
peer
Làm sai lệch
skew