pervasive
/pərˈveɪsɪv/
VD : The damp smell is pervasive in his room.
110.Công chúng - The Public P1
Tỏa khắp, lan tràn khắp
pervasive
Giống thực tế
realistic
Giật gân, giật tít
sensationalist
Nông cạn, không sâu sắc
superficial
Không thành kiến, không thiên vị
unbiased
Có đủ thông tin, kiến thức
well-informed
Chương trình phát sóng, sự phát sóng
broadcast
Kiểm duyệt (sách, báo, phim ảnh)
censor
Kiểm soát
control