phone somebody back
VD : I have to go right now, but I will phone you back by dinner.
119. Cụm với "back" - Phrases with "back"
Hồi đáp
get back to
Cãi lại ai đó
answer somebody back
Quay trở lại đâu
get back to
Quay trở về trạng thái ban đầu
get back to
Giữ lại (cái gì)/Ngăn cản (ai)
hold something back
Nghĩ lại, nhìn lại
look back on
Gọi lại cho ai
phone somebody back
Về lại nơi cũ
put something back
Trả lại cái gì
send something back